Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00210
| Hà Linh | Thu Dạ Khúc | Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2004 | ĐV11 | 25000 |
2 |
STKC-00211
| | Giáo trình Lý Luận & Nghiệp Vụ Công Đoàn tập 3 | Lao Động | Hà Nội | 2002 | 3K | 20000 |
3 |
STKC-00212
| | Lịch Sử Đảng Bộ huyện Gia Lộc | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 9V | 15000 |
4 |
STKC-00213
| | Lịch Sử Đảng Bộ huyện Gia Lộc | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 9V | 15000 |
5 |
STKC-00214
| Bùi Việt Mĩ | Ấn tượng Thăng Long Hà Nội | Lao Động | Hà Nội | 2005 | 9V | 57500 |
6 |
STKC-00215
| | Nửa Thế Kỉ Điện Biên | Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 9V | 55000 |
7 |
STKC-00216
| Tú Anh | Lời hay ý đẹp trong cuộc sống | Văn Hóa Thông Tin | Hà Nội | 2005 | V15 | 50000 |
8 |
STKC-00217
| Tú Anh | Làng Tuyên: Quyển thứ nhất | Văn Học | Hà Nội | 2003 | V23 | 90000 |
9 |
STKC-00218
| Tú Anh | Làng Tuyên: Quyển thứ hai | Văn Học | Hà Nội | 2003 | V23 | 90000 |
10 |
STKC-00219
| Tú Anh | Làng Tuyên: Quyển thứ ba | Văn Học | Hà Nội | 2003 | V23 | 90000 |
|